Characters remaining: 500/500
Translation

nhựa mủ

Academic
Friendly

Từ "nhựa mủ" trong tiếng Việt chỉ đến một loại chất lỏng màu trắng, thường được tìm thấy trong một số loại cây, đặc biệt cây cao su cây sung. Nhựa mủ tính dẻo thường được dùng để sản xuất cao su, cũng như trong một số ngành công nghiệp khác. Dưới đây những điểm cần lưu ý về từ này:

Định nghĩa
  • Nhựa mủ: Chất nhựa trắng, dẻo, được tiết ra từ vỏ cây của một số loại cây như cây cao su (Hevea brasiliensis) cây sung (Ficus). Nhựa mủ có thể được thu hoạch chế biến thành các sản phẩm như cao su thiên nhiên.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Cây cao su sản xuất nhựa mủ để chế biến thành cao su."
    • "Nhựa mủ từ cây sung thường được sử dụng trong y học cổ truyền."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Quá trình thu hoạch nhựa mủ từ cây cao su đòi hỏi sự khéo léo kinh nghiệm."
    • "Nhựa mủ không chỉ giá trị kinh tế cao còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường nếu được khai thác bền vững."
Biến thể cách sử dụng
  • Nhựa: Có thể để chỉ chung về các loại nhựa, không chỉ riêng nhựa mủ.
  • Mủ: Có thể dùng để chỉ chất lỏng từ các cây khác, không nhất thiết phải nhựa mủ. dụ: "mủ cây" có thể chất lỏng từ cây mủ gòn.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan
  • Nhựa: từ rộng hơn, có thể chỉ nhiều loại nhựa khác nhau (nhựa tổng hợp, nhựa thực vật).
  • Mủ: Thường chỉ chung cho chất lỏng từ cây, không nhất thiết nhựa.
  • Cao su: Sản phẩm chế biến từ nhựa mủ, tính đàn hồi được sử dụng nhiều trong đời sống.
Chú ý
  • Khi nói về nhựa mủ, cần phân biệt giữa các loại cây sản xuất khác nhau sản phẩm cuối cùng nhựa mủ tạo ra. dụ, nhựa mủ từ cây cao su nguyên liệu chính để sản xuất cao su thiên nhiên.
Tóm lại

Nhựa mủ một khái niệm quan trọng trong nông nghiệp công nghiệp, giá trị kinh tế cao.

  1. Chất nhựa trắng như mủmột số cây như cây sung, cây cao su.

Comments and discussion on the word "nhựa mủ"